🌴 🌴 Consent; agreement; approval; acceptance: sự đồng ý/tán thành/thỏa thuận
🌴 Consent; agree; approve; give one's consent; accept: đồng ý/tán thành/thỏa thuận
🌴 ~ with one's Consent (approval); with the consent (approval) of ~ : có sự đồng ý của
🌴 ~ without one's consent (approval); without the consent (approval) of ~: không có sự đồng ý của
🌱🌱 Example:
🌱 Except as specifically provided in this Agreement, the Distributor shall not sublicense, assign or otherwise transfer the Copy to any person without SpiderCom's prior approval.
🌱 Trừ khi được nêu cụ thể trong hợp đồng này, nhà phân phối không được cấp lại phép, chuyển nhượng hoặc bằng cách khác chuyển bán sao cho bất kỳ người nào mà không có sự đồng ý trước của SpiderCom.
🌻 Collected by Legal English with Linh Nguyen
Comments