APPLE NOW WORLD’S MOST VALUABLE BRAND
10th May, 2011
Apple has overtaken Google to become the most valuable brand in the world. This is according to the analysts Brandz, who compile their annual Top 100 ranking of the world’s most valuable brands.
Apple đã vượt qua Google để trở thành thương hiệu giá trị nhất trên thế giới. Đây là theo nhà phân tích Brandz, người biên soạn bảng xếp hạng Top 100 thương hiệu giá trị nhất thế giới hàng năm của họ.
Apple’s brand is estimated to be worth more than $153 billion. The tech company knocked Google off the number one position. Google had occupied the top spot for the previous four years. Apple’s new ranking consolidates its position as the top-valued technology company on the stock market.
Thương hiệu của Apple được ước tính trị giá hơn 153 tỷ USD. Công ty công nghệ này đã đánh bật Google khỏi vị trí số một. Google đã chiếm vị trí hàng đầu trong bốn năm trước đó. Bảng xếp hạng mới của Apple củng cố vị trí công ty công nghệ có giá trị hàng đầu trên thị trường chứng khoán.
Apple’s success is due to the popularity of its pioneering and market-leading products. It released its iPad in 2008 and the tablet has become one of the most popular gadgets on the planet.
Thành công của Apple là nhờ sự phổ biến của các sản phẩm tiên phong và dẫn đầu thị trường. Nó đã phát hành iPad của mình vào năm 2008 và máy tính bảng đã trở thành một trong những thiết bị phổ biến nhất trên hành tinh.
The Brandz ranking covers companies across the world, making everything from baby food to power plants, as well as financial services and telecommunications. It calculates its brand value by analyzing several factors, including the value of a company’s balance sheet, the loyalty of customers, and prospects for future growth.
Bảng xếp hạng Brandz bao gồm các công ty trên toàn thế giới, sản xuất mọi thứ từ thức ăn trẻ em đến nhà máy điện, cũng như dịch vụ tài chính và viễn thông. Nó tính toán giá trị thương hiệu của mình bằng cách phân tích một số yếu tố, bao gồm giá trị của bảng cân đối kế toán của công ty, lòng trung thành của khách hàng và triển vọng tăng trưởng trong tương lai.
Apple has grown remarkably in the past decade with a series of hugely iconic and popular products. Its brand value has increased by 859 per cent since 2006. Peter Walsh, a director at Brandz, said Apple’s success was due to the desirability of its products. He said Apple had succeeded in becoming a luxury goods brand, making its products more desirable by increasing quality, reliability and price.
Apple đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua với một loạt các sản phẩm mang tính biểu tượng và phổ biến. Giá trị thương hiệu của nó đã tăng 859% kể từ năm 2006. Peter Walsh, giám đốc tại Brandz, cho biết thành công của Apple là nhờ vào mong muốn của các sản phẩm của họ. Ông cho biết Apple đã thành công trong việc trở thành một thương hiệu hàng xa xỉ, khiến các sản phẩm của họ trở nên đáng mơ ước hơn bằng cách tăng chất lượng, độ tin cậy và giá cả.
VOCABULARY
1. Overtake /ˌəʊvəˈteɪk/ = overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (verb)
Meaning: overtake somebody/something to become greater in number, amount or importance than something else
Nghĩa tiếng Việt: vượt qua
Ex: Nuclear energy may overtake oil as the main fuel.
(Năng lượng hạt nhân có thể vượt qua dầu mỏ để làm nhiên liệu chính.)
2. Analyst / ˈænəlɪst / = specialist /ˈspeʃəlɪst/ (noun)
Meaning: a person whose job involves examining facts or materials in order to give an opinion on them
Nghĩa tiếng Việt: nhà phân tích
Ex: He's a senior research analyst at Deutsche Bank.
(Anh ấy là nhà phân tích nghiên cứu cấp cao tại Deutsche Bank.)
3. Compile /kəmˈpaɪl/ = compose /kəmˈpəʊz / (verb)
Meaning: compile something to produce a book, list, report,... by bringing together different items, articles, songs, etc.; to collect information in order to produce a book, list,...
Nghĩa tiếng Việt: biên soạn, tổng hợp
Ex: We are trying to compile a list of suitable people for the job.
(Chúng tôi đang cố gắng biên soạn một danh sách những người phù hợp cho công việc)
4. Estimate /ˈestɪmeɪt/ = approximate /əˈprɒksɪmət/ (verb)
Meaning: to form an idea of the cost, size, value etc. of something, but without calculating it exactly
Nghĩa tiếng Việt: ước tính
Ex: The satellite will cost an estimated £400 million.
(Vệ tinh này sẽ có giá ước tính khoảng 400 triệu bảng Anh)
5. Consolidate / kənˈsɒlɪdeɪt / = confirm /kənˈfɜːm/ (verb)
Meaning: consolidate (something) to make a position of power or success stronger so that it is more likely to continue
Nghĩa tiếng Việt: củng cố
Ex: With this new movie he has consolidated his position as the country's leading director.
(Với bộ phim mới này, anh đã củng cố vị trí đạo diễn hàng đầu của đất nước.)
6. Popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ = vogue /vəʊɡ/ (noun)
Meaning: the state of being liked, enjoyed or supported by a large number of people
Nghĩa tiếng Việt: sự phổ biến
Ex: the increasing popularity of cycling
(sự phổ biến ngày càng tăng của đi xe đạp)
7. Release /rɪˈliːs/ (verb)
Meaning: release something to make a film, recording or other product available to the public
Nghĩa tiếng Việt: phát hành
Ex: The series has just recently been released on DVD.
(Bộ truyện vừa mới được phát hành trên DVD.)
8. Financial /faɪˈnænʃl/ = fiscal /ˈfɪskl/ (adj)
Meaning: connected with money and finance
Nghĩa tiếng Việt: tài chính
Ex: The company offers sophisticated financial services.
(Công ty cung cấp các dịch vụ tài chính phức tạp.)
9. Telecommunications /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ = broadcasting /ˈbrɔːdkɑːstɪŋ/ (noun)
Meaning: the technology of sending signals, images and messages over long distances by radio, phone, television, satellite, etc.
Nghĩa tiếng Việt: viễn thông
Ex: the telecommunications industry
(ngành công nghiệp viễn thông)
10. Loyalty /ˈlɔɪəlti/ = faithfulness /ˈfeɪθflnəs/ (noun)
Meaning: the quality of being constant in your support of somebody/something
Nghĩa tiếng Việt: lòng trung thành
Ex: Companies are eager to build brand loyalty in their customers.
(Các công ty mong muốn xây dựng lòng trung thành với thương hiệu ở khách hàng của họ)
11. Prospects /ˈprɒspekt/ = expectation / ˌekspekˈteɪʃn/ (noun)
Meaning: the chances of being successful
Nghĩa tiếng Việt: tiềm năng, triển vọng
Ex: industries with excellent growth prospects.
(các ngành có triển vọng tăng trưởng tốt.)
12. Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ = surprisingly /səˈpraɪzɪŋli/ (adv)
Meaning: in a way that is unusual or surprising and causes people to take notice
Nghĩa tiếng Việt: đáng kể
Ex: The two reports are remarkably similar.
(Hai báo cáo tương tự nhau một cách đáng kể.)
13. Desirability /dɪˌzaɪərəˈbɪləti/ (noun)
Meaning: the extent to which you would like to have or do something; the quality of being wanted a lot
Nghĩa tiếng Việt: sự mong muốn
Ex: No one questions the desirability of cheaper fares.
(Không ai đặt câu hỏi về mong muốn giá vé rẻ hơn)
14. Desirable /dɪˈzaɪərəbl/ = desired /dɪˈzaɪə(r)/ (adj)
Meaning: that you would like to have or do; worth having or doing
Nghĩa tiếng Việt: đáng thèm muốn, đáng ao ước
Ex: The house has many desirable features.
(Ngôi nhà có nhiều tính năng đáng mơ ước.)
15. Reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ = dependability /dɪˌpendəˈbɪləti/ (noun)
Meaning: the quality of being able to be trusted to do what somebody wants or needs
Nghĩa tiếng Việt: độ tin cậy
Ex: The design delivers reliability and performance.
(Thiết kế mang lại độ tin cậy và hiệu suất.)
Edited by Nguyễn Thị Thúy Hằng
Comments