BUSINESS SUITS AND TIES WORN LESS AND LESS
22nd March,2019
More and more companies around the world are telling staff they do not need to wear a suit and tie. In the last century, most business people and office workers had to wear business clothes. In today's world, that is becoming less important.
Ngày càng có nhiều công ty trên thế giới nói với nhân viên rằng họ không cần mặc vest và đeo cà vạt. Trong thế kỷ trước, hầu hết doanh nhân và nhân viên văn phòng đều phải mặc quần áo công sở. Trong thế giới ngày nay, điều đó ngày càng trở nên ít quan trọng hơn.
Companies now want their workers to dress in a more casual way. This is to make staff feel more relaxed, so they work harder.
Các công ty hiện muốn công nhân của họ ăn mặc giản dị hơn. Điều này nhằm làm cho nhân viên cảm thấy thư thái hơn, vì vậy họ làm việc chăm chỉ hơn.
The latest international company to relax its dress code is the investment bank Goldman Sachs. It said its staff could choose not to wear a suit, but asked employees to "exercise good judgment" in deciding how to dress for work. It said the shift was due to "the changing nature of workplaces generally in favor of a more casual environment."
Công ty quốc tế mới nhất nới lỏng quy định về trang phục là ngân hàng đầu tư Goldman Sachs. Nó cho biết nhân viên của họ có thể chọn không mặc com-lê, nhưng yêu cầu nhân viên "thực hiện khả năng phán đoán tốt" trong việc quyết định cách ăn mặc đi làm. Nó cho biết sự thay đổi này là do "bản chất thay đổi của các nơi làm việc nói chung có lợi cho một môi trường bình thường hơn."
Many people in business think more casual dress is not a good thing. Justin Urquhart Stewart, founder of the investment company 7IM, said not wearing a suit and tie could give a bad impression to clients and customers.
Nhiều người trong kinh doanh nghĩ rằng ăn mặc giản dị hơn không phải là một điều tốt. Justin Urquhart Stewart, người sáng lập công ty đầu tư 7IM, cho biết việc không mặc vest và thắt cà vạt có thể gây ấn tượng xấu cho khách hàng và khách hàng.
He said: "You're looking after people's money, so you should behave and dress respectfully. I would not expect to hand over my pension to someone in jeans, loafers and a football shirt. It may be old-fashioned but I think it would be dangerous for a business to do that.
Anh ấy nói: "Bạn đang chăm sóc tiền bạc của mọi người, vì vậy bạn nên cư xử và ăn mặc tôn trọng. Tôi không mong đợi giao tiền trợ cấp của mình cho một người mặc quần jean, giày lười và áo sơ mi bóng đá. Điều đó có thể lỗi thời nhưng tôi nghĩ vậy sẽ rất nguy hiểm cho một doanh nghiệp nếu làm điều đó.
VOCABULARY
1. Century /ˈsentʃəri/ (noun)
Meaning: A period of one hundred years
Nghĩa tiếng Việt: Thế kỉ
Ex: A century ago, Valparaiso was the country's main port.
(Một thế kỷ trước, Valparaiso là cảng chính của đất nước.)
2. Dress /dres/ = Clothes /kləʊz/ (noun)
Meaning: Clothing worn for formal, business or ceremonial reasons.
Nghĩa tiếng Việt: Đầm
Ex: Her dress was sticking uncomfortably to her back and her palms were wet.
(Chiếc váy của cô ấy dính vào lưng một cách khó chịu và lòng bàn tay cô ấy ướt đẫm.)
3. Casual /ˈkæʒuəl/ = Informal /ɪnˈfɔːml/ (adjective)
Meaning: Make a rule or restriction less strict, while not ending it.
Nghĩa tiếng Việt: bình thường
Ex: He had a casual attitude toward studying and grades.
(Anh ấy có một thái độ bình thường đối với việc học và điểm số.)
4. Staff /stɑːf/ = employee /ɪmˈplɔɪiː/ = worker /ˈwɜːkə(r)/ (noun)
Meaning: All the people working in a company or organization.
Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên
Ex: Our library staff will be happy to help if you are unable to find the book you want.
(Nhân viên thư viện của chúng tôi sẽ sẵn lòng trợ giúp nếu bạn không thể tìm thấy cuốn sách mình muốn.)
5. Relax /rɪˈlæks/ = loosen /ˈluːsn/ (verb)
Meaning: Suitable for everyday, comfortable wear rather than formal occasions.
Nghĩa tiếng Việt: Thư giãn
Ex: At the sound of her voice, something in me relaxed.
(Khi nghe giọng nói của cô ấy, một cái gì đó trong tôi thư giãn.)
6. Code /kəʊd/ = principle /ˈprɪnsəpl/ ( noun)
Meaning: A set of rules or conventions governing behavior or activity.
Nghĩa tiếng Việt: quy tắc
Ex: people who follow some strict religious code
(Những người tuân theo một số quy tắc tôn giáo nghiêm ngặt.)
7. Judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ = remark /rɪˈmɑːk/ (noun)
Meaning: The ability to make well-thought decisions or come to sensible conclusions.
Nghĩa tiếng Việt: sự phán xét
Ex: They pass judgment on an accused taking into account the gravity of the crime and the circumstances of the accused.
(Họ đưa ra phán quyết đối với bị cáo có tính đến mức độ nghiêm trọng của tội phạm và hoàn cảnh của bị cáo.)
8. Founder /ˈfaʊndə(r)/ = Creator /kriˈeɪtə(r)/ (noun)
Meaning: A person who starts a business or organization.
Nghĩa tiếng Việt: người sáng lập
Ex: The shop is still run by the founder and his two sons.
(Cửa hàng vẫn do người sáng lập và hai con trai của ông điều hành.)
9. Impression /ɪmˈpreʃn/ (noun)
Meaning: An image or idea people have of something or someone.
Nghĩa tiếng Việt: Ấn tượng
Ex: Seattle had made an impression on at least some of those executives.
(Seattle đã tạo ấn tượng với ít nhất một số giám đốc điều hành đó.)
10. Client /ˈklaɪənt/ = customer /ˈkʌstəmə(r)/ = consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (noun)
Meaning: A person or organization who uses the services of a lawyer or other professional person or company.
Nghĩa tiếng Việt: khách hàng
Ex: Case workers deal with as many as a dozen clients a day.
(Nhân viên phụ trách giao dịch với hàng chục khách hàng mỗi ngày.)
11. Behave /bɪˈheɪv/ = act /ɑːrt/ (verb)
Meaning: Act or do things in a particular way in front of other people.
Nghĩa tiếng Việt: cư xử
Ex: Her kids just don't know how to behave.
(Những đứa trẻ của cô ấy chỉ không biết cách cư xử.)
12. Sloppily /ˈslɒpɪli/ (adverb)
Meaning: Carelessly and without effort.
Nghĩa tiếng Việt: Luộm thuộm, cẩu thả.
Ex: As a student, he was brilliant but sloppy.
(Khi còn là một sinh viên, anh ấy rất xuất sắc nhưng cẩu thả.)
13. Allow /əˈlaʊ/ = permit /pəˈmɪt/ (verb)
Meaning: Let happen
Nghĩa tiếng Việt: cho phép
Ex: He knows the Treasury does not allow departments to earmark tax revenues.
(Anh ta biết Bộ Tài chính không cho phép các phòng ban trích lập các khoản thu từ thuế.)
Source: https://www.ldoceonline.com/
Edited by Trương Thị Hà
Comments