CAR MAKER FERRARI LAUNCHES FASHION BRAND
17th June 2021
Ferrari is one of the most famous names in the car industry. Its sports cars are a symbol of luxury. It has a long history of success in motor sports, especially in Formula One.
Ferrari là một trong những cái tên nổi tiếng nhất trong car industry (ngành công nghiệp xe hơi). Những chiếc xe thể thao của hãng là symbol (biểu tượng) của luxury (sự sang trọng). Nó có một lịch sử thành công lâu đời trong motor sports (các môn thể thao vận động), đặc biệt là ở Formula One (Công thức Một).
The Italian company has now entered the business of fashion. On Sunday, the 74-year-old carmaker launched its own line of clothing at its factory in Maranello, northern Italy. The company briefly halted production of its cars to let models walk down a temporary catwalk on its factory floor. Ferrari hopes its new fashion line will allow the company to diversify.
Công ty của Ý hiện tại đã bước vào lĩnh vực kinh doanh thời trang. Vào Chủ nhật, nhà sản xuất ô tô 74 tuổi launched (đã ra mắt) dòng quần áo của riêng mình tại factory (nhà máy) ở Maranello, miền bắc nước Ý. Công ty halted (đã tạm dừng) sản xuất ô tô trong một thời gian ngắn để để models (các người mẫu) bước xuống catwalk (sàn diễn thời trang) temporary (tạm thời) trên floor (sàn) nhà máy của mình.
Chief Brand Diversification Officer Nicola Boari told reporters that Ferrari's clothing collections could make up 10 per cent of the company's profits within a decade.
Chief Brand Diversification (Giám đốc Đa dạng hóa Thương hiệu) Nicola Boari nói với reporters (các phóng viên) rằng bộ sưu tập quần áo của Ferrari có thể chiếm 10% profits (lợi nhuận) của công ty trong vòng một thập kỷ.
Ferrari's new, ready-to-wear clothing was created by 37-year-old fashion designer Rocco Iannone. He used to work for the fashion house Armani. Mr Iannone's clothes all used very bright colours.
Ferrari mới, ready-to-wear clothing (quần áo may sẵn) được tạo ra bởi fashion designer (nhà thiết kế thời trang) 37 tuổi Rocco Iannone. Anh từng làm việc cho hãng thời trang Armani. Quần áo của ông Iannone đều sử dụng màu sắc rất bright (tươi sáng).
He made great use of "Ferrari red," the yellow used in the Ferrari logo, and a very vibrant blue. Iannone hopes the clothes will be popular with younger people.
Ông ấy đã làm rất tốt việc sử dụng "màu đỏ của Ferrari", màu vàng được sử dụng trong logo Ferrari và màu xanh lam rất vibrant (rực rỡ). Iannone hy vọng những trang phục sẽ được giới trẻ yêu thích.
He said: "The young generations have the power to express the energy and the power of Ferrari's brand." He added: "If you enter a Ferrari store, it's not because you need another raincoat. You are looking for something special." Ferrari's chairperson said the company "wants to champion Italian excellence and the best of our country's creativity".
Ông ấy đã nói: “Các generation (thế hệ) trẻ có đủ khả năng để thể hiện năng lượng và sức mạnh của thương hiệu Ferrari”. Ông ấy nói thêm: "Nếu bạn bước vào một cửa hàng Ferrari, không phải vì bạn cần một raincoat (chiếc áo mưa) khác. Bạn đang looking for (tìm kiếm) một thứ gì đó đặc biệt”. Chairperson (Chủ tịch/chủ tọa) của Ferrari cho biết công ty "muốn vô địch excellence (sự xuất sắc) của Ý và creativity (sự sáng tạo) tốt nhất của đất nước chúng tôi".
VOCABULARY
1. Car industry/kɑːr ˈɪn.də.stri/ = automotive industry
Meaning: the manufacturers of automobiles considered collectively
Nghĩa tiếng Việt: ngành công nghiệp xe hơi
Ex: Car industry is in the dump.
(Ngành công nghiệp ô tô thì đang khốn đốn)
2. Symbol/ˈsɪmbl/=emblem /ˈembləm/:
Meaning: a person, an object, an event, etc. that represents a more general quality or situation.
Nghĩa tiếng Việt: biểu tượng
Ex:The vase is decorated with religious symbols.
(Chiếc bình được trang trí bằng các biểu tượng tôn giáo)
3. Luxury /ˈlʌkʃəri/
Meaning: a thing that is expensive and pleasant but not essential
Nghĩa tiếng Việt: sự sang trọng
Ex:A comfortable bed to sleep in is a luxury that we take for granted.
(Một chiếc giường thoải mái để ngủ là một điều xa xỉ mà chúng ta coi thường.)
4. Motor sports /ˈməʊtər spɔː(r)t/:
Meaning: the sport of racing fast cars or motorcycles on a special track
Nghĩa tiếng Việt: các môn thể thao vận động
Ex: The best part about motor sports is when they prang.
(Phần tốt nhất của các môn thể thao vận động là khi chúng vận động.)
5. Formula One
Meaning: Formula One (also known as Formula 1 or F1) is the highest class of international racing for open-wheel single-seater formula racing cars sanctioned by the Fédération International de l'Automobile (FIA).
Nghĩa tiếng Việt: Công thức Một/ Thể thức 1/ F1
Ex: Formula One is the highest level of international car racing
(Công thức Một là cấp độ cao nhất của cuộc đua ô tô quốc tế.)
6. Launch /lɔːntʃ/=release /rɪˈliːs/ =issue /ˈɪʃuː/ =publish /ˈpʌblɪʃ/:
Meaning:launch something to start an activity, especially an organized one
đã ra mắt
Nghĩa tiếng Việt: ra mắt, phát hành
Ex:The government recently launched a national road safety campaign.
(Chính phủ gần đây đã phát động một chiến dịch an toàn đường bộ quốc gia.)
7. Factory /ˈfæktri/, /ˈfæktəri/=works /wɜːks/ =plant /plɑːnt/, /plænt/ =mill /mɪl/ =manufactory /ˌmænjəˈfæktəri/:
Meaning: a building or group of buildings where goods are made, mainly by machine
Nghĩa tiếng Việt: nhà máy
Ex: The factory closed ten years ago.
(Nhà máy đã đóng cửa cách đây mười năm.)
8. Halted /hɔːlt/, /hɒlt/=stop /stɒp/, /stɑːp/ =pause /pɔːz/ =cease /siːs/
Meaning:to stop; to make somebody/something stop
Nghĩa tiếng Việt: tạm dừng
Ex:She walked towards him and then halted.
(Cô ấy đi về phía anh ta và sau đó dừng lại.)
9. Models /ˈmɒdlz/, /ˈmɑːdlz/:
Meaning: a person who wears clothes so that they can be photographed or shown to possible buyers, or a person who is employed to be photographed or painted.
Nghĩa tiếng Việt: các người mẫu
Ex: I worked as an artist's model when I was a college student.
(Tôi làm người mẫu nghệ sĩ khi còn là sinh viên đại học.)
10. Catwalk /ˈkætwɔːk/= runway /ˈrʌnweɪ/
Meaning: the long stage that models walk on during a fashion show
Nghĩa tiếng Việt: sàn diễn thời trang
Ex: The lights were mounted on a catwalk above the stage
(Đèn được gắn trên một sàn diễn thời trang phía trên sân khấu)
11. Temporary /ˈtemprəri/, /ˈtempəreri/=provisional/prəˈvɪʒənl/=impermanent /ɪmˈpɜ(r )ːmənənt/ =momentary /ˈməʊməntri/ , /ˈməʊmənteri/ :
Meaning: lasting or intended to last or be used only for a short time; not permanent
Nghĩa tiếng Việt: tạm thời
Ex: Volunteers built temporary shelters for the survivors.
(Các tình nguyện viên đã xây dựng những nơi trú ẩn tạm thời cho những người sống sót.)
12. Floor /flɔː(r)/, /flɔːr/=surface /ˈsɜː(r)fɪs/:
Meaning: the surface of a room that you walk on
Nghĩa tiếng Việt: sàn
Ex: The children sat playing on the floor.
(Những đứa trẻ ngồi chơi trên sàn nhà.)
13. Diversify /daɪˈvɜː(r )sɪfaɪ/=branch out /bræntʃ aʊt/:
Meaning: diversify (something) (into something) (especially of a business or company) to develop a wider range of products, interests, skills, etc. in order to be more successful or reduce risk
Nghĩa tiếng Việt: đa dạng hóa
Ex: the company has been trying to diversify its business.
(công ty đã và đang cố gắng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của mình)
14. Chief Brand Diversification /tʃiːf brænd daɪˌvɜː(r )sɪfɪˈkeɪʃn/: Giám đốc Đa dạng hóa Thương hiệu
Ex: The brand diversification director has a very important role in the company.
(Giám đốc đa dạng hóa thương hiệu có vai trò rất quan trọng trong công ty)
15. Reporter /rɪˈpɔːtə(r)/:
Meaning: a person who collects and reports news for newspapers, radio or television
Ngĩa tiếng Việt: phóng viên
Ex:She worked as an investigative reporter for a national newspaper.
(Cô làm phóng viên điều tra cho một tờ báo quốc gia.)
16. Profits /ˈprɒfɪts/, /ˈprɑːfɪts/ = income /ˈɪnkʌm/, /ˈɪnkəm/
= earnings /ˈɜːrnɪŋz/ = revenue /ˈrevənjuː/:
Meaning: the money that you make in business or by selling things, especially after paying the costs involved
Nghĩa tiếng Việt: lợi nhuận
Ex: The division's profit margins are being squeezed.
(Tỷ suất lợi nhuận của bộ phận đang bị siết chặt.)
17. Ready-to-wear clothing = ready-made clothing:
Meaning: (of clothes) made in standard sizes, not to the measurements of a particular customer
Nghĩa Tiếng Việt: quần áo may sẵn
Ex:Tricana costumes were mainstream fashion amongst middle class teenagers until the appearance of ready-to-wear clothing in the 1970s.
(Trang phục Tricana là thời trang chủ đạo của thanh thiếu niên tầng lớp trung lưu cho đến khi xuất hiện quần áo may sẵn vào những năm 1970.)
18. Fashion designer/ˈfæʃn dɪzaɪnə(r)/
Meaning: a person who designs fashionable clothes
Nghĩa tiếng Việt: nhà thiết kế thời trang
Ex: She has claimed to have had dreams to be a fashion designer since childhood.
(Cô từng khẳng định mình đã có ước mơ trở thành một nhà thiết kế thời trang từ khi còn nhỏ.)
19. Bright /braɪt/= briliant /ˈbrɪliənt/
Meaning: (of a colour) strong and easy to see
Nghĩa tiếng Việt: tươi sáng
Ex: I like bright colours
(Tôi thích màu sắc tươi sáng)
20. Vibrant /ˈvaɪbrənt/
Meaning: (of colours) very bright and strong
Nghĩa tiếng Việt: rực rỡ
Ex: The room was decorated in vibrant reds and yellows.
(Căn phòng được trang trí với màu đỏ và vàng rực rỡ)
21. Generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/:
Meaning: all the people who were born at about the same time
Nghĩa tiếng Việt: thế hệ
Ex: I often wonder what future generations will make of our efforts.
(Tôi thường tự hỏi thế hệ tương lai sẽ làm được gì cho những nỗ lực của chúng ta.)
22. Raincoat /ˈreɪnkəʊt/
Meaning: a long light coat that keeps you dry in the rain
Nghĩa tiếng Việt: chiếc áo mưa
Ex: I always carry raincoat in the rainy season
(Tôi luôn mang theo áo mưa vào mùa mưa)
23. Looking for /lʊk fɔː(r)/ = search for /sɜːrtʃ fɔː(r) /=seek /siːk/
= hunt for /hʌnt fɔː(r)/ = rummang /ˈrəmij/
Meaning: to hope for something; to expect something
Nghĩa tiếng Việt: tìm kiếm
Ex:We shall be looking for an improvement in your work this term.
(Chúng tôi sẽ tìm kiếm sự cải thiện trong công việc của bạn trong học kỳ này.)
24. Chairperson /ˈtʃeəpɜːsn/, /ˈtʃerpɜːrsn/
Meaning:a chairman or chairwoman
Nghĩa tiếng Việt: Chủ tịch
Ex: The chairman is the head of a company
(Chủ tịch là người đứng đầu một công ty)
25. Excellence /ˈeksələns/
Meaning: the quality of being extremely good
Nghĩa tiếng Việt: sự xuất sắc
Ex: The hospital is recognized as a centre of excellence in research and teaching.
(Bệnh viện được công nhận là một trung tâm xuất sắc trong nghiên cứu và giảng dạy.)
26.Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Meaning: the use of skill and imagination to produce something new or to produce art
Nghĩa tiếng Việt: sự sáng tạo
Ex: Creativity and originality are more important than technical skill.
(Sáng tạo và độc đáo quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật.)
Source:
Edited by Nguyễn Thị Thu Thảo
Comments