top of page
Ảnh của tác giảNguyễn Nhật Linh

CHOCOLATE MAKER IN CADBURY TALKS



CHOCOLATE MAKER IN CADBURY TALKS

November 24, 2009

Things are heating up in the chocolate world. There is a lot of talk about who will win the contest for the chocolate giant Cadbury.


Mọi thứ đang nóng lên trong thế giới sô-cô-la. Có rất nhiều lời bàn tán về việc ai sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi tìm kiếm tập đoàn sô-cô-la khổng lồ Cadbury.


Kraft Foods has offered $16.7 billion for Cadbury. It is the only official bid. However, industry insiders believe the American candy maker Hershey is also considering an offer of $17 billion. While Kraft and Hershey are battling it out, other makers may enter the fight. Nestlé of Switzerland and Ferrero of Italy have both made noises recently about buying Cadbury.


Kraft Foods đã đề nghị mức giá 16,7 tỷ USD cho Cadbury. Đây là mức giá thầu chính thức duy nhất. Tuy nhiên, những người trong ngành tin rằng nhà sản xuất kẹo của Mỹ là Hershey cũng đang xem xét đưa ra một lời đề nghị trị giá 17 tỷ USD cho Cadbury. Trong khi Kraft và Hershey đang chiến đấu, các nhà sản xuất khác cũng có thể tham gia vào cuộc chiến. Nestlé của Thụy Sĩ và Ferrero của Ý gần đây cũng gây chú ý về việc mua Cadbury.


The Cadbury chairman, Roger Car, told a London newspaper he hoped his company could fight off the takeover bids. He did leave the door open for a possible bid, saying he would consider any “offer from a serious source.” This is sure to further raise the bid price.


Chủ tịch của Cadbury, ông Roger Carr, đã nói với một tờ báo ở London rằng ông hy vọng công ty của mình có thể phản đối việc mua thôn tính từ các công ty khác. Ông ta luôn chờ đợi cho một mức giá thầu khả thi, ông ta nói rằng sẽ xem xét bất kỳ “lời đề nghị nào từ một công ty thật sự nghiêm túc”. Và vì vậy, điều này chắc chắn sẽ giúp tăng mức giá thầu hơn nữa.


Cadbury is one of the world’s leading confectionery companies. It produces some of the most well-known chocolate and candy brands.


Cadbury là một trong những công ty sản xuất bánh kẹo hàng đầu thế giới. Nó sản xuất một số nhãn hiệu kẹo và sô-cô-la nổi tiếng nhất.


The company started back in 1824 when John Cadbury opened a small shop selling cocoa and tea near Birmingham, England. The shop expanded into a factory and became so large, the area was renamed Cadbury. The company grew to become a multinational giant. It operates in over 60 countries and has a global workforce of 45,000 people.


Cadbury bắt đầu vào năm 1824 khi John Cadbury mở một cửa hàng nhỏ bán ca cao và trà gần Birmingham, Anh. Cửa hàng đã mở rộng thành một nhà máy và trở nên rộng lớn, khu vực này được đổi tên thành Cadbury. Công ty đã phát triển trở thành một gã khổng lồ đa quốc gia. Nó hoạt động tại hơn 60 quốc gia và có lực lượng lao động toàn cầu là 45.000 người.


The size of Cadbury makes it a problem for Hershey to become successful in its bid. The American company has a market value of only about $8.5 billion, less than half of Cadbury’s. This is also a fraction of Kraft’s $40 billion value. Experts believe Kraft will eventually win.


Quy mô của Cadbury trở thành một vấn đề đối với Hershey trong cuộc đấu thầu này. Công ty Mỹ có giá trị thị trường chỉ khoảng 8,5 tỷ USD, chưa bằng một nửa so với Cadbury. Nhưng nó là một phần nhỏ trong giá trị 40 tỷ đô la của Kraft. Các chuyên gia tin rằng Kraft cuối cùng sẽ giành chiến thắng.


VOCABULARY


1. Heat up /hiːt ʌp/ = hot up /hɑːt ʌp/ (phrasal verb)

Meaning: to become more exciting or to show an increase in activity

Nghĩa tiếng Việt: trở nên nóng

Ex: The election contest is heating up.

(Cuộc tranh cử đang nóng lên.)


2. Bid /bɪd/ = tender /ˈtendər/ (noun)

Meaning: an offer to do work or provide a service for a particular price, in competition with other companies

Nghĩa tiếng Việt: giá thầu, đấu thầu

Ex: There were several high bids for the painting.

(Có một số giá thầu cao cho bức tranh.)


3. Insider /ɪnˈsaɪdər/ (noun)

Meaning: a person who knows a lot about a group or an organization, because they are part of it

Nghĩa tiếng Việt: người trong cuộc, người của nội bộ

Ex: An insider’s view of the way that a Japanese company works.

(Quan điểm của người trong cuộc về cách thức hoạt động của một công ty Nhật Bản.)


4. Make noises /meɪk nɔɪz/ (phrasal verb)

Meaning: to say that you are considering doing something

Nghĩa tiếng Việt: gây chú ý, gây ồn ào

Ex: The company has been making noises about closing several factories.

(Công ty đã gây chú ý về việc đóng cửa một số nhà máy.)


5. Takeover /ˈteɪkəʊvər / (noun)

Meaning: an act of taking control of a company by buying most of its shares

Nghĩa tiếng Việt: tiếp quản công ty

Ex: John has announced a takeover bid of a regional TV company.

(John đã thông báo về việc tiếp quản một công ty truyền hình trong khu vực.)


6. Confectionery /kənˈfekʃəneri/ (noun)

Meaning: sweets, chocolate, etc.

Nghĩa tiếng Việt: bánh kẹo (nói chung)

Ex: Confectionery is a multimillion-pound business.

(Bánh kẹo là một ngành kinh doanh hàng triệu bảng Anh.)


7. Expand /ɪkˈspænd/ = enlarge /ɪnˈlɑːrdʒ/ = widen /ˈwaɪdn/ (verb)

Meaning: to become larger in size, number, or amount, or to make something become larger

Nghĩa tiếng Việt: mở rông

Ex: We have plans to expand into the U.S. market.

(Chúng tôi có kế hoạch mở rộng sang thị trường Hoa Kỳ.)


8. Multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/ = international /ˌɪntərˈnæʃnəl/ (adj)

Meaning: existing in or involving many countries

Nghĩa tiếng Việt: đa quốc gia

Ex: Multinational companies have often been accused of employing cheap labour in developing countries.

(Các công ty đa quốc gia thường bị cáo buộc sử dụng lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển.)


9. Workforce /ˈwɜːrkfɔːrs/ (noun)

Meaning: all the people in a country or an area who are available for work

Nghĩa tiếng Việt: lực lượng lao động

Ex: The supermarket chain closed 311 stores and cut its workforce to 29,500.

(Chuỗi siêu thị đã đóng cửa 311 cửa hàng và cắt giảm nhân lực xuống còn 29.500 người.)


10. Fraction /ˈfrækʃn/ = bit /bɪt/ (noun)

Meaning: small part or amount of something

Nghĩa tiếng Việt: phần nhỏ

Ex: I got these shoes at a fraction of the original price.

(Tôi nhận được đôi giày này với giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá ban đầu.)


Edited by Nguyễn Thị Diễm Thu


19 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

WOMEN IN BUSINESS

RECRUITMENT

Comments


bottom of page