top of page
Ảnh của tác giảNguyễn Nhật Linh

COCA COLA CHANGES RECIPE ARTER ONLINE PETITION



COCA COLA CHANGES RECIPE ARTER ONLINE PETITION


The Coca-Cola Company, the world's largest beverage maker, is amending the recipe of several of its drinks following an online petition.


Công ty Coca-Cola, nhà sản xuất đồ uống lớn nhất thế giới, đang sửa đổi công thức của một số loại đồ uống của mình sau một bản kiến ​​nghị trực tuyến.


The drinks manufacturer will remove a substance called brominated vegetable oil (BVO) from drinks like Powerade and Fanta.


Nhà sản xuất đồ uống sẽ loại bỏ một chất gọi là dầu thực vật brom hóa (BVO) khỏi đồ uống như Powerade và Fanta.


BVO is a food additive that helps stop other ingredients from separating. It contains the chemical bromide, which is commonly used as a flame retardant.


BVO là một chất phụ gia thực phẩm giúp ngăn các thành phần khác phân tách. Nó chứa bromua hóa học, thường được sử dụng làm chất chống cháy.


Coca-Cola spokesman Josh Gold advised consumers that: "All of our beverages, including those with BVO, are safe and always have been, and [they] comply with all regulations in the countries where they are sold. The safety and quality of our products is our highest priority."


Người phát ngôn của Coca-Cola, Josh Gold, khuyến cáo những người tiêu dùng rằng: "Tất cả đồ uống của chúng tôi, bao gồm cả những loại có BVO, đều an toàn và luôn như vậy, và [chúng] tuân thủ tất cả các quy định tại các quốc gia nơi chúng được bán. Sự an toàn và chất lượng của chúng tôi sản phẩm là ưu tiên cao nhất của chúng tôi. "


In 1970, the USA's Food and Drug Administration removed BVO from its "generally recognised as safe" list but did not ban its use.


Năm 1970, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã loại bỏ BVO khỏi danh sách "thường được công nhận là an toàn" nhưng không cấm sử dụng.


The substance was the subject of a social media campaign to get it removed from drinks.


Chất này chủ đề của một chiến dịch truyền thông xã hội nhằm loại bỏ chất này khỏi đồ uống.


An American teenager, Sarah Kavanagh, started a petition on the site Change.org. She questioned why the ingredient was being used in what are supposed to be health drinks. More than 200,000 people signed the petition.


Một thiếu niên người Mỹ, Sarah Kavanagh, đã bắt đầu một bản kiến ​​nghị trên trang Change.org. Cô ấy đặt câu hỏi tại sao thành phần này lại được sử dụng trong thứ được cho là đồ uống có lợi cho sức khỏe. Hơn 200.000 người đã ký vào bản kiến ​​nghị.


Ms Kavanagh said: "It's really good to know that companies, especially big companies, are listening to consumers." She added: "I'm glad to know the Powerade sold at my school and consumed by people around the world will be a little bit healthier without BVO."


Bà Kavanagh nói: "Thực sự tốt khi biết rằng các công ty, đặc biệt là các công ty lớn, đang lắng nghe người tiêu dùng." Cô ấy nói thêm: "Tôi rất vui khi biết Powerade được bán tại trường học của tôi và được mọi người trên thế giới sử dụng sẽ tốt cho sức khỏe hơn một chút nếu không có BVO."


VOCABULARY


1. Beverage /ˈbevəridʒ/ = drink [drɪŋk] (noun)

Meaning: a drink, especially tea, coffee, or other non-alcoholic drink

Nghĩa tiếng Việt: đồ uống

Ex: Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate.

(Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và socola nóng.)


2. Amend /əˈmend/ = repair /riˈpeə/ (verb)

Meaning: to change the words of a text, especially a law or a legal document

Nghĩa tiếng Việt: sửa đổi

Ex: The terms of the contract were amended in later years.

(Các điều khoản của hợp đồng đã được sửa đổi trong những năm sau đó.)


3. Petition /pəˈtiʃən/ = application [ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən] (noun)

Meaning: a document signed by a large number of people asking the government or authorities to do something or not to do something

Nghĩa tiếng Việt: đơn kiến ​​nghị

Ex: More than 2000 people signed a petition to protect a wildlife area from development.

(Hơn 2000 người đã ký một bản kiến nghị để bảo vệ động vật hoang dã khỏi sự phát triển.)


4. Additive [ˈæd.ə.t̬ɪv] (noun)

Meaning: a substance that is added to food in order to improve its taste or appearance or to keep it fresh and stop it from decaying

Nghĩa tiếng Việt: phụ gia

Ex: food additives.

(Phụ gia thực phẩm.)


5. Ingredient [ɪnˈɡriː.di.ənt] = element [ˈel.ə.mənt] (noun)

Meaning: one of the parts of something that is needed in order for a particular job, business, etc. to succeed

Nghĩa tiếng Việt: thành phần, nguyên liệu

Ex: Combine all the ingredients for the stew.

(Kết hợp tất cả nguyên liệu cho món hầm.)


6. Commonly [ˈkɑː.mən.li] = usually [ˈjuː.ʒu.ə.li] (adverb)

Meaning: often or usually

Nghĩa tiếng Việt: thông thường

Ex: Elbow injuries are commonly found among tennis players.

(Chấn thương khuỷu tay thường được tìm thấy trong số những người chơi tennis.)


7. Consumer /kənˈsjuː.mər/ = buyer /ˈbaɪ.ər/ (noun)

Meaning: a person who buys goods or services for their own use

Nghĩa tiếng Việt: khách hàng, người tiêu thụ

Ex: The new telephone rates will affect all consumers.

(Tỷ lệ điện thoại mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng.)


8. Comply with [kəmˈplaɪ] /wɪð/ = obey /əˈbeɪ (verb)

Meaning: to obey an order, rule, or request:

Nghĩa tiếng Việt: tuân thủ

Ex: Comosa says he will comply with the judge’s ruling.

(Comosa nói rằng ông sẽ tuân thủ phấn quyết của phẩm phán.)


9. Regulation [ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən] = Principle [ˈprɪn.sə.pəl] (noun)

Meaning: the activity of checking that a business is following official rules or laws

Nghĩa tiếng Việt: quy định

Ex: All flight attendants are required to wear regulation uniform.

(Tất cả các tiếp viên được yêu cầu mặc đồng phục quy định.)


10. Quality [ˈkwɒl.ə.ti] = standard [ˈstæn.dɚd] (noun)

Meaning: Quality often refers to how good or bad something is

Nghĩa tiếng Việt: chất lượng

Ex: Their products are of very high quality.

(Sản phẩm của họ có chất lượng rất cao.)


11. Priority [praɪˈɔːr.ə.t̬i] = precedence /ˈpresidəns/ (noun)

Meaning: something that is considered more important than other matters

Nghĩa tiếng Việt: ưu tiên

Ex: The president vowed to make education one of his top priorities.

(Tổng thống tuyên bố sẽ biến giáo dục thành một trong ưu tiên hàng đầu của mình.)


12. Recognised [ˈrek.əɡ.naɪzd] = acknowledge /əkˈnolidʒ/ (verb)

Meaning: to be willing to have political relations with

Nghĩa tiếng Việt: công nhận

Ex: Many countries were unwilling to recognize the new republic.

(Nhiều quốc gia không sẵn lòng công nhận Cộng hòa mới.)



Edited by Đào Văn Đạt


30 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

WOMEN IN BUSINESS

RECRUITMENT

Comments


bottom of page