INDIA TO BE A CASHLESS SOCIETY, SAYS PRIME MINISTER
India's Prime Minister Narendra Modi has outlined his controversial plan to make India a cashless society.
Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi đã vạch ra kế hoạch gây tranh cãi của mình để biến Ấn Độ trở thành một xã hội không tiền mặt.
Indians are already up in arms following his recent and sudden decision to ban the old 500 and 1,000 rupee banknotes. They ceased to be legal tender in India from the 9th of November, although the old 500-rupee note was replaced by an updated version.
Người dân Ấn Độ đã sẵn sàng ủng hộ sau quyết định đột ngột và gần đây của ông về việc cấm các loại tiền giấy 500 và 1.000 rupee cũ. Họ đã ngừng đồng tiền pháp định ở Ấn Độ từ ngày 9 tháng 11, mặc dù tờ tiền 500 rupee cũ đã được thay thế bằng một phiên bản cập nhật.
The government claimed the move was an effort to stop the banknotes being used to fund terrorism, as well as being a crackdown on counterfeit money in India.
Chính phủ tuyên bố động thái này là một nỗ lực nhằm ngăn chặn tiền giấy được sử dụng để tài trợ cho khủng bố, cũng như là một chiến dịch trấn áp tiền giả ở Ấn Độ.
The ban means 80 per cent of the country's currency has been withdrawn from circulation and business has been brought to a virtual standstill. It is very unpopular among most Indians.
Lệnh cấm có nghĩa là 80% tiền tệ của đất nước đã bị rút khỏi lưu thông và hoạt động kinh doanh đã rơi vào bế tắc ảo. Nó rất không được ưa chuộng đối với hầu hết người Ấn Độ.
Mr Modi went a step further on Sunday when he called for a cashless society.
Ông Modi đã tiến một bước xa hơn vào Chủ nhật khi ông kêu gọi một xã hội không tiền mặt.
He said in a televised speech: "I want to tell my small merchant brothers and sisters, this is the chance for you to enter the digital world."
Ông nói trong một bài phát biểu trên truyền hình: "Tôi muốn nói với các anh chị em thương gia nhỏ của tôi, đây là cơ hội để các bạn bước vào thế giới kỹ thuật số."
He added: "Learn the different ways you can use your bank accounts and Internet banking. Learn how to effectively use the apps of various banks on your phones. Learn how to run your business without cash. Learn about card payments and other electronic modes of payment….A cashless economy is secure. It is clean."
Ông nói thêm: "Tìm hiểu các cách khác nhau để bạn có thể sử dụng tài khoản ngân hàng và ngân hàng trực tuyến. Tìm hiểu cách sử dụng hiệu quả các ứng dụng của nhiều ngân hàng trên điện thoại của bạn. Tìm hiểu cách điều hành doanh nghiệp của bạn mà không cần tiền mặt. Tìm hiểu về thanh toán bằng thẻ và các phương thức thanh toán điện tử khác… .Một nền kinh tế không dùng tiền mặt rất an toàn. Nó trong sạch. "
He addressed India's more tech-savvy people by declaring that: "All the youth of India can do it very quickly, and within a month, the world can see a modern India."
Anh nói với những người am hiểu công nghệ hơn của Ấn Độ bằng cách tuyên bố rằng: "Tất cả những người trẻ tuổi của Ấn Độ có thể làm điều đó rất nhanh chóng, và trong vòng một tháng, thế giới có thể thấy một Ấn Độ hiện đại."
VOCABULARY
1. Controversial /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ = contentious /kənˈtenʃəs/ (adj)
Meaning: causing a lot of angry public discussion and disagreement
Nghĩa tiếng Việt: gây tranh cãi
Ex: a highly controversial topic
(một chủ đề gây tranh cãi)
2. Cashless /ˈkæʃləs/ (adj)
Meaning: done or working without using cash
Nghĩa tiếng Việt: không tiền mặt
Ex: We are moving towards the cashless society.
(Chúng tôi đang tiến tới một xã hội không tiền mặt)
3. Banknotes/ˈbæŋknəʊt/ = paper money /ˌpeɪpər ˈmʌni/ (noun)
Meaning: a piece of paper money
Nghĩa tiếng Việt: tiền giấy
Ex: forged banknotes
(tiền giấy giả mạo)
4. Legal tender /ˌliːɡl ˈtendər/ (noun)
Meaning: money that can be legally used to pay for things in a particular country
Nghĩa tiếng Việt: đấu thầu hợp pháp
Ex: These coins are no longer legal tender.
(Những đồng tiền này không còn đấu thầu hợp pháp nữa.)
5. Terrorism /ˈterərɪzəm/= extremism /ɪkˈstriːmɪzəm/ (noun)
Meaning: the use of violent action in order to achieve political aims or to force a government to act
Nghĩa tiếng Việt: khủng bố
Ex: the fight against terrorism
(cuộc chiến chống khủng bố)
6. Crackdown/ˈkrækdaʊn/ = repression /rɪˈpreʃn/ (noun)
Meaning: crackdown (on somebody/something) severe action taken to limit the activities of criminals or of people opposed to the government or somebody in authority
Nghĩa tiếng Việt: trấn áp
Ex: The government has ordered a crackdown on truancy.
(Chính phủ đã ra lệnh trấn áp tình trạng trốn học.)
7. Counterfeit/ ˈKaʊntərfɪt / = fake /feɪk/ (adj)
Meaning: (of money and goods for sale) made to look exactly like something in order to trick people into thinking that they are getting the real thing
Nghĩa tiếng Việt: giả
Ex: Are you aware these notes are counterfeit?
(Bạn có biết những ghi chú này là hàng giả không?
8. Circulation /ˌsɜːrkjəˈleɪʃn/ = diffusion /dɪˈfjuːʒn/ (noun)
Meaning: the movement of blood around the body
Nghĩa tiếng Việt: lưu thông
Ex: Regular exercise will improve blood circulation.
(Tập thể dục thường xuyên sẽ cải thiện lưu thông máu.
9. Virtual standstill /ˈvɜːrtʃuəl/ /ˈstændstɪl/
Nghĩa tiếng Việt: bế tắc ảo
Ex: business has been brought to a virtual standstill
(hoạt động kinh doanh đã rơi vào bế tắc ảo)
10. A step further /ə/ /step/ /ˈfɜːrðər/
Nghĩa tiếng Việt: một bước xa hơn
Ex: The digital industry has gone a step further
(ngành kỹ thuật số đã tiến một bước xa hơn)
11. Merchant/ˈmɜːrtʃənt/ = wholesaler /ˈhəʊlseɪlər/ (noun)
Meaning: a person who buys and sells goods in large quantities, especially one who imports and exports goods
Nghĩa tiếng Việt: thương gia
Ex: Venice was once a city of rich merchants.
(Venice từng là thành phố của những thương gia giàu có.
12. Electronic modes /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ /məʊd/
Nghĩa tiếng Việt: phương thức điện tử
Ex: payment by electronic modes
(thanh toán bằng các phương thức điện tử)
13. Tech-savvy /ˌtek ˈsævi/ (adj)
Meaning: having a good knowledge and understanding of modern technology, especially computers
Nghĩa tiếng Việt: am hiểu công nghệ
Ex: the tech-savvy younger generation
(thế hệ trẻ am hiểu công nghệ)
14. Declare /dɪˈkler/ = announce /əˈnaʊns/ (verb)
Meaning: to say something officially or publicly
Nghĩa tiếng Việt: tuyên bố
Ex: He will probably have to declare bankruptcy.
(Anh ta có thể sẽ phải tuyên bố phá sản.)
Edited by Phạm Thị Bảo Uyên
Comments