top of page
Ảnh của tác giảNguyễn Nhật Linh

LOGISTICS



Manufacturing companies can produce according to pull or push strategies .


Các công ty sản xuất có thể sản xuất theo chiến lược kéo hoặc đẩy.


Historically, Kanban was a manual system in which cards were placed in component bins in warehouses as a signal that items needed replenishing; today, of course, advanced is used .


Về mặt lịch sử, Kanban là một hệ thống thủ công, mà ở đó các tấm thẻ được đặt trong các thùng chứa thành phần trong nhà kho như là một tín hiệu cho thấy các vật phẩm cần được bổ sung; ngày nay, tất nhiên, công nghệ tiến bộ được sử dụng.


Apart from JIT , other names for pull strategies include lean production, stockless production, continuous flow manufacture and agile manufacturing. In all these systems, nothing is bought or produced until it is needed.


Bên cạnh JIT, các tên gọi khác của chiến lược kéo bao gồm sản xuất tinh gọn, sản xuất không tồn kho, sản xuất dòng chảy liên tục và sản xuất nhanh. Trong tất cả các hệ thống này, không có gì được mua được hoặc được sản xuất cho đến khi cần.


This replenishment strategy was famously developed as Just-In-Time (JIT) production by Toyota in Japan in the 1950s . The most common JIT system is called Kanban, a Japanese word approximately meaning “visual card” .


Chiến lược bổ sung này đã được Toyota phát triển nổi tiếng với tên gọi sản xuất Just-In-Time (JIT) tại Nhật Bản vào những năm 1950. Hệ thống JIT phổ biến nhất được gọi là Kanban, một từ tiếng Nhật gần như có nghĩa là “thẻ trực quan”.


Supplies are scheduled to meet expected demand, but because demand forecasts are not always accurate, push strategies often incorporate safety stocks and safety lead times.


Nguồn cung cấp được sắp xếp để đáp ứng nhu cầu dự kiến, nhưng do dự báo nhu cầu không phải lúc nào cũng chính xác, các chiến lược đẩy thường kết hợp dự trữ an toàn và thời gian sản xuất an toàn.


In other words, this is a replenishment strategy: both production and suppliers are constantly reacting to the actual consumption of components, rather than planning ahead.


Nói cách khác, đây là một chiến lược bổ sung: cả sản xuất và nhà cung cấp đều đang tương tác với việc tiêu thụ thực tế các sản phẩm, thay vì lập kế hoạch trước.


With a pull strategy, a company manufactures according to current demand, which is satisfied from (a small) inventory. When pieces are removed from stock, replacements are automatically ordered from suppliers.


Với chiến lược kéo, một công ty sản xuất theo nhu cầu hiện tại, được đáp ứng từ (một số lượng nhỏ) hàng tồn kho. Khi các thành phần được lấy ra khỏi kho, các sản phẩm thay thế sẽ tự động được đặt hàng từ các nhà cung cấp.


With a push strategy such as Manufacturing Resources Planning (MRP), on the contrary, production is based on estimates of future demand, and begins according to the planned production lead time.


Với chiến lược thúc đẩy như Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP), sản xuất dựa trên ước tính nhu cầu trong tương lai và bắt đầu theo thời gian sản xuất đã lên kế hoạch .


VOCABULARY


1. Accurate /'ækjurit/ = correct /kə'rekt/ = precise /pri'sais/ (adj)

Meaning: correct and true in every detail

Nghĩa tiếng Việt: đúng , chính xác

Ex: It’s difficult to get accurate figures on population numbers

(Rất khó để có được số liệu chính xác về số lượng dân số)


2. Agile /'ædʒail/ = quick /kwik/ (adj)

Meaning: able to move quickly and easily

Nghĩa tiếng Việt: nhanh gọn

Ex: The problem was solved surprisingly agile

(Vấn đề được giải quyết nhanh gọn một cách ngạc nhiên)


3. Estimate /'estimit/ = measure /'meʒə/ (n)

Meaning: a calculation of the value, size, amount etc of something made using the information that you have, which may not be complete

Nghĩa tiếng Việt: ước lượng , đo lường

Ex: We just need an estimate of the number of people which in the factory now

(Chúng tôi chỉ cần ước lượng con số những người mà có ở trong nhà máy ngay lúc này)


4. Forecast /'fɔ:kɑ:st/ = predict /pri'dikt/ (n)

Meaning: a description of what is likely to happen in the future, based on the information that you have now

Nghĩa tiếng Việt: dự đoán

Ex: Forecast of the company's revenue for the next quarter

(Dự đoán doanh thu của công ty trong quý sắp tới)


5. Lean /li:n/ = concise /kən'sais/ (adj)

Meaning: short, with no unnecessary words

Nghĩa tiếng Việt: gọn gàng

Ex: The job is done lean

(Công việc được hoàn thành một cách gọn gàng)


6. Logistics /lou'dʒistiks/ : chuỗi cung ứng (n)

Meaning: the business of transporting things such as goods to the place where they are needed

Nghĩa tiếng Việt: chuỗi cung ứng

Ex: the arrangements that are needed for goods, materials, equipment, and people to be in the right place at the right time

(Những sắp xếp cần thiết để hàng hóa, vật liệu, thiết bị và con người ở đúng nơi vào đúng thời điểm)


7. Manual /'mænjuəl/ = physical /'fizikl/ = labour /'leibə/ = handmade /'hændmeid/ (adj)

Meaning: relating to how well you use your hands to make or do things

Nghĩa tiếng Việt: thủ công

Ex: This gift is manual

(Món quà này được làm bằng thủ công)


8. Replenish /ri'pleni∫/= refill /'ri:fil/ = fill (sth) up

Meaning: to put new supplies into something, or to fill something again

Nghĩa tiếng Việt: làm đầy , bổ sung

Ex: More vaccines are needed to replenish our stocks

(Cần có thêm vắc-xin để bổ sung nguồn dự trữ của chúng tôi)


Source:


Edited by: Nguyễn Thị Quỳnh Nhi


10 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

WOMEN IN BUSINESS

RECRUITMENT

ความคิดเห็น


bottom of page