MCDONALD'S RESTAURANT TO OFFER ALL-YOU-CAN-EAT FRIES
19th April, 2016
A new McDonald's restaurant that will soon open in the USA will offer all-you-can-eat French fries. The new store in St. Joseph, Missouri, is set to open in July. The company has called it the restaurant "of the future" because of the many features it will have.
Một nhà hàng McDonald's mới sắp khai trương ở Mỹ sẽ cung cấp khoai tây chiên kiểu Pháp ăn thỏa thích. Cửa hàng mới ở St. Joseph, Missouri, sẽ khai trương vào tháng Bảy. Công ty đã gọi nó là nhà hàng "của tương lai" vì nhiều tính năng mà nó sẽ có.
In addition to bottomless fries, the new location will have couches, armchairs and a large space for children to play in. Customers will also be able to sit at their table and order food from the waiting staff.
Ngoài khoai tây chiên không đáy, địa điểm mới sẽ có ghế dài, ghế bành và không gian rộng rãi cho trẻ em chơi đùa. Khách hàng cũng có thể ngồi vào bàn của mình và gọi món đồ ăn từ nhân viên chờ.
There will also be a self-service kiosk where customers can personalize their orders by selecting the toppings or fillings they want. The restaurant owner said: "There really are hundreds of different choices to build the burger of your dreams."
Cũng sẽ có một ki-ốt tự phục vụ, nơi khách hàng có thể cá nhân hóa đơn đặt hàng của họ bằng cách chọn lớp trên cùng hoặc nhân mà họ muốn. Chủ nhà hàng cho biết: "Thực sự có hàng trăm sự lựa chọn khác nhau để xây dựng chiếc bánh mì kẹp thịt trong mơ của bạn".
The addition of all-you-can-eat fries to the menu is just one of many recent changes at McDonald's. New CEO Steve Easterbrook took over as boss last year and has been trying many new things since then.
Việc bổ sung khoai tây chiên ăn thỏa thích vào thực đơn chỉ là một trong nhiều thay đổi gần đây của McDonald's. Giám đốc điều hành mới Steve Easterbrook lên nắm quyền vào năm ngoái và đã thử nhiều điều mới kể từ đó.
His job is to get the company to make more profit. Some of the changes include an all-day breakfast menu, touch-screen ordering and taking certain items off the menu. People have mixed views about McDonald's offering all-you-can-eat fries.
Công việc của anh ấy là làm cho công ty kiếm được nhiều lợi nhuận hơn. Một số thay đổi bao gồm thực đơn bữa sáng cả ngày, đặt hàng trên màn hình cảm ứng và loại bỏ một số món nhất định khỏi thực đơn. Mọi người có nhiều quan điểm trái chiều về việc McDonald's cung cấp khoai tây chiên ăn thỏa thích.
Health campaigners say it will lead to a further rise in the levels of obesity. They say McDonald's should be offering healthier food. Many of the restaurant's customers say endless fries are a great idea. One said she couldn't wait and will be going to McDonald's more often.
Các nhà vận động y tế nói rằng nó sẽ dẫn đến sự gia tăng hơn nữa mức độ béo phì. Họ nói rằng McDonald's nên cung cấp thực phẩm lành mạnh hơn. Nhiều khách hàng của nhà hàng cho biết món khoai tây chiên vô tận là một ý tưởng tuyệt vời. Một người nói rằng cô ấy không thể chờ đợi và sẽ đến McDonald's thường xuyên hơn.
VOCABULARY
1. Offer /ˈɒfə(r)/ (verb)
Meaning: to say that you are willing to give something to somebody
Nghĩa tiếng Việt: cung cấp, đưa ra
Ex: He offered some useful advice.
(Anh ấy đưa ra một số lời khuyên hữu ích.)
2. Feature /ˈfiːtʃə(r)/ = characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (noun)
Meaning: something important, interesting or typical of a place or thing
Nghĩa tiếng Việt: tính năng
Ex: I've added some new features to my website.
(Tôi đã thêm một số tính năng mới vào trang web của mình.)
3. Service /ˈsɜːvɪs/ = facility /fəˈsɪləti/ (noun)
Meaning: a system that provides something that the public needs, organized by the government or a private company
Nghĩa tiếng Việt: dịch vụ
Ex: The charity provides a vital service to the local community.
(Tổ chức từ thiện cung cấp một dịch vụ quan trọng cho cộng đồng địa phương.)
4. Personalise /ˈpɜːsənəlaɪz/ (verb)
Meaning: to mark something in some way to show that it belongs to a particular person
Nghĩa tiếng Việt: cá nhân hóa
Ex: All the towels were personalized with their initials.
(Tất cả những chiếc khăn đã được cá nhân hóa với tên viết tắt của họ.)
5. Profit /ˈprɒfɪt/ = income /ˈɪnkʌm/ (noun)
Meaning: the money that you make in business or by selling things, especially after paying the costs involved
Nghĩa tiếng Việt: lợi nhuận
Ex: Profits before tax grew from £615m to £1 168m.
(Lợi nhuận trước thuế tăng từ 615 triệu bảng lên 168 triệu bảng.)
6. Include /ɪnˈkluːd/ = contain /kənˈteɪn/ = comprise /kəmˈpraɪz/ = consist of (verb)
Meaning: if one thing includes another, it has the second thing as one of its parts
Nghĩa tiếng Việt: bao gồm
Ex: The report includes a number of recommendations.
(Báo cáo bao gồm một số khuyến nghị.)
7. Item /ˈaɪtəm/ (noun)
Meaning: one thing on a list of things to buy, do, talk about, etc.
Nghĩa tiếng Việt: khoản, mục
Ex: There are plenty of vegetarian items on the menu.
(Có rất nhiều món chay trong thực đơn.)
8. Mixed /mɪkst/ = varied /ˈveərid/ (adj)
Meaning: consisting of different qualities or elements
Nghĩa tiếng Việt: trộn lẫn
Ex: I listened to her story with mixed emotions.
(Tôi lắng nghe câu chuyện của cô ấy với nhiều cảm xúc lẫn lộn.)
9. Obesity /əʊˈbiːsəti/ = fatness /ˈfætnəs/ (noun)
Meaning: the quality or fact of being very fat, in a way that is not healthy
Nghĩa tiếng Việt: béo phì
Ex: Obesity can increase the risk of heart disease.
(Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)
9. Endless /ˈendləs/ = limitless /ˈlɪmɪtləs/ (adj)
Meaning: very large in size or amount and seeming to have no end
Nghĩa tiếng Việt: vô tận
Ex: The possibilities are endless.
(Khả năng là vô tận.)
Edited by Nguyễn Thị Nhất
Comments