top of page
Ảnh của tác giảNguyễn Nhật Linh

NO PURCHASE NEEDED TO SIT IN STARBUCKS CAFES



NO PURCHASE NEEDED TO SIT IN STARBUCKS CAFES

22nd May, 2018


The cafe chain Starbucks has made a new policy about who can use its cafes. Starbucks CEO Howard Schultz has announced that anyone can enter a Starbucks cafe in the USA without needing to make a purchase. That means people are free to sit in the cafe or use the restrooms.


Chuỗi quán cà phê Starbucks đã đưa ra một chính sách mới về những người có thể sử dụng các quán cà phê của mình. Giám đốc điều hành Starbucks Howard Schultz đã công bố rằng bất kỳ ai cũng có thể vào một quán cà phê Starbucks ở Hoa Kỳ mà không cần phải mua hàng. Điều đó có nghĩa là mọi người có thể tự do ngồi trong quán cà phê hoặc sử dụng các phòng vệ sinh.


Mr Schulz has asked all Starbucks staff to treat every person entering the cafe as a customer. He said: "Any person who enters our spaces, including patios, cafes and restrooms, regardless of whether they make a purchase, is considered a customer." This means people can simply use Starbucks to sit down, relax and use the Internet. The new policy applies to more than 8,000 cafes in the United States.


Ông Schultz đã yêu cầu tất cả nhân viên Starbucks coi mọi người vào quán như một khách hàng. Ông nói: “Bất kỳ người nào bước vào không gian của chúng tôi, bao gồm hàng hiên, quán cà phê và phòng vệ sinh, bất kể họ có mua hàng hay không, đều được coi là khách hàng. Điều này có nghĩa là mọi người có thể sử dụng Starbucks để ngồi xuống, thư giãn và sử dụng Internet. Chính sách mới được áp dụng cho hơn 8.000 quán cà phê ở Hoa Kỳ.


The new policy will also make it easier for store managers and baristas to do their job. There have been high-profile cases recently of managers asking real customers to leave a cafe or telling them they cannot use the bathroom. On April 12, two black men were arrested and escorted out of a Philadelphia Starbucks in handcuffs for waiting for a friend to arrive before they ordered.


Chính sách mới cũng sẽ giúp người quản lý cửa hàngnhân viên pha chế thực hiện công việc của họ dễ dàng hơn. Gần đây đã có những trường hợp nổi tiếng về việc các nhà quản lý yêu cầu khách hàng thực sự rời khỏi quán cà phê hoặc nói với họ rằng họ không thể sử dụng phòng tắm. Vào ngày 12 tháng 4, hai người đàn ông da đen đã bị bắtbị áp giải ra khỏi quán Starbucks ở Philadelphia trong tình trạng còng tay vì đợi một người bạn đến trước khi họ gọi món.


A week later, another black man was told he could not use the bathroom because he hadn't bought anything. He posted a video online of a white man using the bathroom in the same cafe without buying anything first. Mr Schultz said he didn't want to make Starbucks a public bathroom, but the new policy was "the right thing" to do.


Một tuần sau, một người đàn ông da đen khác được thông báo rằng anh ta không thể sử dụng phòng tắm vì anh ta chưa mua gì. Anh ta đã đăng video lên mạng về một người đàn ông da trắng sử dụng phòng tắm trong cùng một quán cà phê mà không mua gì trước, Ông Schultz cho biết ông không muốn biến Starbucks thành phòng tắm công cộng, nhưng chính sách mới là “điều đúng đắn” nên làm.


VOCABULARY


1. Chain /tʃeɪn/ = Series /ˈsiəriːz/ (noun)

Meaning: A set of connected or related things

Nghĩa tiếng Việt: Chuỗi

Ex: That set in motion a chain of events that changed her life forever.

(Điều đó đặt ra một chuỗi các sự kiện đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.)


2. Policy /ˈpɑː.lə.si/ = Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (noun)

Meaning: A set of ideas or a plan of what to do in particular situations that has been agreed to officially by a group of people, a business organization, a government, or a political party.

Nghĩa tiếng Việt: Chính sách

Ex: They believe that Europe needs a common foreign and security policy.

(Họ tin rằng châu Âu cần một chính sách an ninh và đối ngoại chung.)


3. Announce /əˈnaʊns/ = Say /seɪ/ (verb)

Meaning: To make something known or tell people about something officially.

Nghĩa tiếng Việt: công bố

Ex: She announced the winner of the competition to an excited audience.

(Cô ấy đã công bố người chiến thắng cuộc thi trước một khán giả vô cùng phấn khích.)


4. Purchase /ˈpɜː.tʃəs/ = Buy /baɪ/ (verb)

Meaning: To buy something.

Nghĩa tiếng Việt: Mua

Ex: She purchased her first house with the money.

(Cô ấy đã mua căn nhà đầu tiên của mình bằng tiền.)


5. Restroom /ˈrest.rʊm/ = Toilet /ˈtɔɪ.lət/ (noun)

Meaning: A room with toilets that is in a public place, for example in a restaurant.

Nghĩa tiếng việt: Phòng vệ sinh

Ex: We provided better restrooms for them.

(Chúng tôi đã cung cấp phòng vệ sinh tốt hơn cho họ.)


6. Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ = Buyer /ˈbaɪ.ɚ/ (noun)

Meaning: A person who buys goods or a service.

Nghĩa tiếng Việt: Khách hàng

Ex: We try to give all our customers good service.

(Chúng tôi cố gắng cung cấp cho tất cả các khách hàng của chúng tôi dịch vụ tốt.)


7. Space /speɪs/ = Gap /ɡæp/ (noun)

Meaning: The area available for use.

Nghĩa tiếng Việt: Không gian, chỗ.

Ex: We found a parking space close to the museum.

(Chúng tôi tìm thấy một chỗ đậu xe gần bảo tàng.)


8. Patio /ˈpæt.i.əʊ/ = Terrace /ˈter.əs/ (noun)

Meaning: An area outside a house with a solid floor but no roof, used in good weather for relaxing, eating, etc.

Nghĩa tiếng Việt: Hàng hiên

Ex: In the summer we have breakfast out on the patio.

(Vào mùa hè, chúng tôi ăn sáng ngoài sân.)


9. Regardless /rɪˈɡɑrd·ləs/ = Irrespective /ˌɪr.əˈspek.tɪv/ (adv)

Meaning: Despite what has been said or done.

Nghĩa tiếng Việt: Bất kể

Ex: We want tax cuts, but regardless, we need to limit expenditures.

(Chúng tôi muốn cắt giảm thuế, nhưng bất kể, chúng tôi cần hạn chế chi tiêu.)


10. Whether /ˈweðə/ = If /ɪf/ (conjunction: liên từ)

Meaning: (used especially in reporting questions and expressing doubts) if, or not.

Nghĩa tiếng Việt: Có hay không

Ex: I wasn't sure whether you'd like it.

(Tôi không chắc liệu bạn có thích nó hay không.)


11. Consider /kənˈsɪd·ər/ = Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (verb)

Meaning: To think about a particular subject or thing or about doing something or about whether to do something.

Nghĩa tiếng Việt: Xem xét.

Ex: For this reason only obstacles within a given active region are considered.

(Vì lý do này, chỉ các chướng ngại vật trong một vùng hoạt động nhất định mới được xem xét.)


12. Apply (to) /əˈplaɪ/ = Operate (in) /ˈɑː.pə.reɪt/ (verb)

Meaning: To make use of something or use it for a practical purpose.

Nghĩa tiếng Việt: Áp dụng

Ex: He applied his wits to planning their escape.

(Anh ta áp dụng trí thông minh của mình để lập kế hoạch trốn thoát.)


14. Store managers = Shop steward (noun)

Meaning: A person elected by workers, for example in a factory, to represent them in dealings with management.

Nghĩa tiếng Việt: Người quản lý cửa hàng

Ex: A store manager should motivate his or her team to achieve the target set for the store.

(Người quản lý cửa hàng nên thúc đẩy nhóm của mình đạt được mục tiêu đặt ra cho cửa hàng.)


15. Barista /bɑːrˈiːs.tə/ = Bartender /ˈbɑːrˌten.dɚ/ (noun)

Meaning: A person whose job involves preparing and serving different types of coffee.

Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên pha chế

Ex: He aspires to become a barista in the future.

(Anh khao khát trở thành nhân viên pha chế trong tương lai.)


16. High-profile /ˈhɑɪˈproʊ·fɑɪl/ = Famous /ˈfeɪ.məs/ (adj)

Meaning: Attracting a lot of attention and interest from the public.

Nghĩa tiếng Việt: Nổi tiếng

Ex: He also said that this high-profile project produced no significant errors on its first day of operation.

(Ông cũng nói rằng dự án cao cấp này không có sai sót đáng kể nào trong ngày đầu tiên hoạt động.)


17. Arrest /əˈrest/ = Capture /ˈkæp.tʃɚ/ (verb)

Meaning: To find and take a person who has done something wrong.

Nghĩa tiếng Việt: Bị bắt

Ex: He was arrested when customs officers found drugs in his bag.

(Anh ta bị bắt khi nhân viên hải quan tìm thấy ma túy trong túi xách của anh ta.)


19. Escorted /esˈkɔːrt/ = Led /led/ (verb)

Meaning: To take someone somewhere, by going with them.

Nghĩa tiếng Việt: Bị áp giải

Ex: The criminals are escorted by the police.

(Các tội phạm bị áp giải bởi công an.)


20. Handcuffs /ˈhænd.kʌfs/ = Manacles /ˈmæn.ə.kəlz/ (noun)

Meaning: Two metal or plastic rings joined by a short chain that lock around a prisoner's wrists.

Nghĩa tiếng Việt: Tình trạng còng tay.

Ex: She was taken to the police station in handcuffs.

(Cô bị đưa đến đồn cảnh sát trong tình trạng còng tay.)


Source:


Edited by Phạm Hoàng Xuân Mai


70 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

WOMEN IN BUSINESS

RECRUITMENT

Opmerkingen


bottom of page